Có 2 kết quả:

免賠 miǎn péi ㄇㄧㄢˇ ㄆㄟˊ免赔 miǎn péi ㄇㄧㄢˇ ㄆㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(insurance) excess

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(insurance) excess

Bình luận 0